Nếu bạn đang có kế hoạch xây dựng và đang suy nghĩ về việc lắp mái tôn cho ngôi nhà của mình. Bạn có thể quan tâm đến giá cả để lắp mái tôn là bao nhiêu cho mỗi mét vuông. Hãy cùng Thaodo.com khám phá thông tin về giá tôn bao nhiêu 1m2 ở dưới đây nhé.
Mục lục
ToggleGiá Tôn Bao Nhiêu 1m2
Khi lựa chọn vật liệu xây dựng, đặc biệt là tôn, việc nắm rõ “Giá tôn bao nhiêu 1m2” là rất quan trọng để tối ưu hóa chi phí và đảm bảo chất lượng công trình. Trong bài viết này, chúng tôi sẽ cung cấp thông tin chi tiết về giá tôn trên thị trường.
Các yếu tố ảnh hưởng đến giá cả và cách lựa chọn loại tôn phù hợp nhất cho nhu cầu xây dựng của bạn. Vui lòng xem bảng giá dưới đây để biết giá mỗi mét vuông tôn hiện nay:
Bảng giá Tôn Lạnh | ||
Độ dày | Trọng lượng (Kg/m) | Đơn giá (Khổ 1.07m) |
2 dem 3 | 2,2 | 72.000 |
3 dem 2 | 2,75 | 81.000 |
3 dem 2 | 3,05 | 87.000 |
3 dem 6 | 3,2 | 90.000 |
4 dem 2 | 3,7 | 105.000 |
4 dem 5 | 4,1 | 113.000 |
Bảng giá Tôn Màu | ||
Độ dày | Trọng lượng (Kg/m) | Đơn giá (Khổ 1.07m) |
2 dem 50 | 1,75 | 68.000 |
3 dem 00 | 2,3 | 76.000 |
3 dem 50 | 2,7 | 85.000 |
4 dem 00 | 3 | 92.000 |
4 dem 00 | 3,2 | 95.000 |
4 dem 50 | 3,5 | 105.000 |
4 dem 50 | 3,7 | 105.000 |
5 dem 00 | 4,1 | 112.000 |
Tôn sóng ngói | ||
Độ dày | Trọng lượng (Kg/m) | Đơn giá (Khổ 1.07m) |
4 dem 00 | 3,4 | 113.000 |
4 dem 50 | 3,9 | 128.000 |
5 dem 00 | 4,4 | 142.000 |
4 dem 50 | 4 | 121.000 |
4 dem 90 | 4,3 | 133.000 |
Lưu ý:
- Giá trên chưa bao gồm thuế VAT 10%.
- Giá có thể thay đổi theo thời gian, tùy thuộc vào nguyên liệu, nhu cầu khách hàng,… Quý khách vui lòng liên hệ trực tiếp với các nhà cung cấp tôn để được hỗ trợ báo giá chính xác.
Phân loại tôn thông dụng nhất hiện nay
Sau khi đã nắm được giá thành của tôn mỗi mét vuông, chúng ta sẽ cùng tìm hiểu về các loại tôn phổ biến được sử dụng hiện nay bao gồm: Tôn sóng, tôn mạ kẽm, tôn lạnh và tôn giả ngói. Đây là những loại tôn rất phổ biến trong cuộc sống hàng ngày của con người. Cũng như trong các công trình xây dựng và dân dụng hiện nay.
Tôn cán sóng
Đây là loại tôn lợp được sản xuất theo công nghệ NOF, sử dụng chất liệu chính là tôn mạ kẽm. Bề mặt của tấm tôn nhẵn mịn và có khả năng chống ăn mòn kim loại cao.
Tấm tôn này đáp ứng các tiêu chuẩn chất lượng từ nhiều quốc gia trên thế giới như MS 2385 của Malaysia, JISG 3302 của Nhật Bản, EN 10346 của Châu Âu, AS 1397 của Úc, ASTM A653/A653M của Hoa Kỳ.
Có nhiều loại tôn cán sóng như tôn 5 sóng, 9 sóng, 11 sóng, 13 sóng lafong, sóng tròn, tôn seamlock, tôn sóng ngói, tôn cliplock…
Tôn mạ kẽm
Tôn mạ kẽm là loại tôn được sản xuất từ thép mạ hợp kim chứa 100% kẽm, với bề mặt được phủ lớp sơn giúp tăng độ bền cho sản phẩm.
Tôn mạ kẽm có hai loại chính: tôn cứng và tôn mềm, để phù hợp với nhu cầu sử dụng của khách hàng. Khách hàng có thể chọn tôn mạ kẽm với độ dày khác nhau từ 0.12 micro đến 0.18 micro, với bề mặt nhẵn và độ bóng cao tùy theo yêu cầu cụ thể.
Tôn lạnh
Dòng sản phẩm tôn lạnh này được ưa chuộng và tìm kiếm nhiều nhất, đặc biệt là trong điều kiện thời tiết nắng nóng hiện nay tại Việt Nam. Tôn lạnh được chế tạo từ hợp kim gồm 55% nhôm (Al), 43.5% kẽm (Zn) và 1.5% silic (Si), bề mặt được phủ lớp sơn hoặc có thể được phủ từ 2 lớp để đảm bảo tính thẩm mỹ cao.
Tôn lạnh thường có độ bền cao, đa dạng màu sắc. Ngoài khả năng chống nóng, tôn còn có khả năng cách nhiệt, chống ăn mòn cao và có khả năng phản xạ nhiệt tốt.
Tôn giả ngói
Tôn giả ngói, hay còn gọi là tôn sóng ngói, được thiết kế sao cho giống hệt ngói thật với kích thước, màu sắc và kiểu dáng tự nhiên. Cấu trúc của tôn giả ngói bao gồm 3 lớp: Lớp bề mặt, lớp PU và lớp lụa PP/PVC.
Lớp bề mặt có độ linh hoạt tốt, bề mặt sáng bóng và độ bền màu cao. Lớp PU được sản xuất từ Polyurethane, có khả năng cách nhiệt tốt. Lớp PP/PVC nằm dưới bề mặt tôn, giúp tôn chống cháy hiệu quả hơn và tăng tính thẩm mỹ.
Tôn cách nhiệt
Tôn cách nhiệt, hay còn được gọi là tôn xốp cách nhiệt hoặc tôn P. Là loại tôn tương tự như tôn lạnh nhưng được tráng phủ bởi một lớp chất cách nhiệt và có lớp phủ PU. Sử dụng tôn cách nhiệt giúp khách hàng tiết kiệm chi phí và năng lượng, đồng thời đóng góp vào việc bảo vệ môi trường.
Giá tôn bao nhiêu 1m2 là một yếu tố quan trọng cần xem xét khi lên kế hoạch xây dựng hoặc sửa chữa nhà cửa. Giá tôn có thể thay đổi tùy thuộc vào loại tôn (tôn lạnh, tôn mạ kẽm, tôn cách nhiệt,…).
Dịch vụ nổi bật:
- Dịch vụ thu mua xác nhà, công trình nhà xưởng giá cao
- Dịch vụ tháo dỡ nhà, công trình, xưởng trọn gói giá rẻ HCM
- Dịch vụ tháo dỡ văn phòng – Hoàn trả mặt bằng trọn gói HCM
Kết luận
Để đảm bảo chọn được loại tôn phù hợp với nhu cầu và ngân sách, Thaodo.com khuyên bạn nên tham khảo báo giá từ nhiều nhà cung cấp khác nhau và kiểm tra kỹ lưỡng về chất lượng cũng như chính sách bảo hành.
Ngoài ra, việc cập nhật giá tôn thường xuyên cũng rất quan trọng. Vì giá nguyên vật liệu xây dựng thường biến động theo thị trường. Lựa chọn tôn phù hợp không chỉ giúp tiết kiệm chi phí mà còn đảm bảo độ bền và hiệu quả sử dụng lâu dài cho công trình của bạn.
Tìm hiểu thêm:
- Xây nhà phần thô là gì? Thường bao gồm những gì?
- Bảng giá thi công sửa chữa nhà cập nhật mới nhất IV/2024
- Cập nhật bảng giá thép hộp 30×60 mới nhất hiện nay
- Báo giá thi công Hoarding rào chắn công trình ưu đãi 2024