Để nắm bắt rõ ràng về phương pháp khoan cọc nhồi, trước tiên chúng ta cần tìm hiểu các khái niệm liên quan, trong đó cọc ly tâm là một khái niệm quan trọng. Bài viết này sẽ cung cấp những thông tin chi tiết về cọc ly tâm. Bao gồm các lợi ích và ứng dụng của phương pháp này trong việc xử lý nền móng cho nhiều loại công trình xây dựng khác nhau. Hãy cùng Thaodo.com khám phá thông tin chi tiết ở bài viết dưới đây.
Mục lục
ToggleTìm hiểu thông tin về loại cọc này
Có thể nói rằng, đây là một trong những kiến thức cơ bản nhất mà những người đã hoặc đang làm việc trong lĩnh vực này, cũng như những ai quan tâm đến nó, cần nắm vững.
Cọc ly tâm là gì?
Cọc ly tâm là loại cọc hình tròn được chế tạo bằng công nghệ tiên tiến. Trong đó bê tông được đổ theo phương pháp quay ly tâm và sử dụng cốt thép là sợi cáp kéo căng để tạo ứng lực. Cọc này có nhiều kích thước khác nhau, từ 250 đến 800 mm. Với những đặc tính nổi bật như khả năng chịu tải cao, không bị nứt vỡ, chống thấm tốt và kháng ăn mòn hiệu quả.
Bên cạnh cọc ly tâm, còn tồn tại loại cọc bê tông vuông với các kích thước đa dạng như 200×200, 250×250, 300×300 mm,… Loại cọc này được sản xuất thủ công và có thể lựa chọn giữa thép trơn hoặc thép gân tùy thuộc vào yêu cầu thiết kế của dự án và sự lựa chọn của thợ xây dựng.
Cọc ly tâm là giải pháp tối ưu cho nền móng các công trình lớn nhờ vào khả năng chịu tải cao, chống nứt, chống thấm và chi phí hợp lý. Tuy nhiên, việc đầu tư ban đầu và vận chuyển cần được cân nhắc kỹ lưỡng tùy thuộc vào đặc thù của từng dự án.
Gợi ý nội dung:
- Báo giá dịch vụ khoan cấy thép Hilti chất lượng uy tín 24/7
- Cừ larsen là gì? Các loại cừ larsen thông dụng hiện nay
- San lấp mặt bằng là gì? Cần chuẩn bị gì? Quy trình ra sao?
- Báo giá đào móng nhà mới nhất 2024 trọn gói giá rẻ
Ưu điểm của cọc ly tâm
Loại cọc này sử dụng bê tông được ứng suất trước thông qua phương pháp quay ly tâm. Đảm bảo rằng bê tông bên trong cọc luôn đạt độ chắc chắn cao, đặc và có khả năng chịu tải tốt mà không bị nứt. Đồng thời, nó cũng có khả năng chống lại nhiều yếu tố môi trường như thấm nước, ăn mòn và ăn mòn sulfate.
Chính vì vậy, cọc ly tâm thường được sử dụng ở những khu vực ven biển. Nơi có nước mặn hoặc đất nhiễm mặn, chẳng hạn như miền Nam Việt Nam.
Với việc sử dụng thép có độ bền cao và bê tông được ứng suất. Cọc ly tâm có tiết diện nhỏ gọn, trọng lượng nhẹ, thuận tiện cho việc vận chuyển và di dời, đồng thời chi phí cũng hợp lý.

Nhược điểm của cọc ống bê tông ly tâm
Trong quá trình sử dụng và thi công, cọc ống bê tông ly tâm dự ứng lực có thể gặp một số hạn chế sau:
- Dễ nứt khi vận chuyển và lắp đặt: Nếu sơ đồ vận chuyển và phương án thi công thực tế khác với thiết kế ban đầu, cọc có thể bị nứt hoặc hư hỏng trong quá trình di chuyển và lắp dựng.
- Đầu cọc dễ bị tổn thương khi thi công: Nếu không có biện pháp gia cố đầu cọc phù hợp, phần đầu có thể bị nứt hoặc vỡ khi chịu tác động của lực đóng cọc.
- Thiếu độ ổn định khi lựa chọn búa đóng không phù hợp: Việc sử dụng búa đóng có trọng lượng nhẹ nhưng rơi từ độ cao lớn có thể tạo ra lực va đập mạnh, gây hư hỏng hoặc làm giảm chất lượng cọc.
- Xuất hiện vết nứt trên thân cọc: Trong quá trình đóng, nếu lực tác động không đồng đều hoặc điều kiện địa chất không ổn định, cọc có thể bị nứt dọc thân, ảnh hưởng đến khả năng chịu lực.
- Dịch chuyển ngang do tải trọng: Khi chịu lực ngang lớn, cọc có thể bị xê dịch nếu liên kết giữa đầu cọc và đài cọc không được thiết kế phù hợp với đặc điểm của công trình (nhà dân dụng, cầu đường, thủy lợi…).
- Thời gian thi công lâu hơn so với cọc vuông: Để liên kết với móng, cọc ống ly tâm thường phải đổ thêm bê tông đầu cọc, trong khi cọc vuông chỉ cần cắt đầu cọc và chờ thép chốt, giúp rút ngắn thời gian thi công.
So sánh cọc ly tâm D300 và cọc vuông bê tông cốt thép 250×250, 300×300
Cọc ly tâm D300
- Khả năng chịu lực: Từ 80 – 120 tấn, phù hợp với công trình yêu cầu tải trọng lớn.
- Chi phí: Giá thành cao hơn so với cọc vuông.
- Mặt bằng thi công: Cần không gian rộng từ 5m trở lên để triển khai ép cọc.
- Ứng dụng: Thường được sử dụng cho nền đất cứng, đặc biệt là các công trình có yêu cầu chịu lực cao.
Cọc vuông bê tông cốt thép (250×250, 300×300)
- Khả năng chịu lực: Từ 60 – 90 tấn, đảm bảo khả năng chịu nén dọc trục tốt và ổn định.
- Chi phí: Giá thành thấp hơn so với cọc ly tâm.
- Mặt bằng thi công: Yêu cầu không gian rộng từ 4m trở lên.
- Ưu điểm: Khả năng chịu lực nén dọc trục bền bỉ và ổn định hơn nhiều lần so với cọc ly tâm.
Nên chọn cọc nào?
Việc lựa chọn cọc ly tâm hay cọc vuông phụ thuộc vào đặc điểm từng công trình nhà phố. Nếu yêu cầu tải trọng cao và nền đất cứng, cọc ly tâm là lựa chọn phù hợp. Trong khi đó, nếu cần giải pháp kinh tế với khả năng chịu lực ổn định, cọc vuông là phương án tối ưu.
Ứng dụng của cọc ly tâm
Nhờ vào những ưu điểm trên, cọc ly tâm được áp dụng rộng rãi trong các khu vực đất mặn hoặc có nước mặn, đặc biệt là trong xây dựng các công trình có tải trọng lớn như nhà cao tầng, trạm điện, cầu vượt, công trình ven biển, bến cảng, và tường chắn,…
Hy vọng rằng qua bài viết này của thaodo.com, bạn đã có cái nhìn rõ hơn về cọc ly tâm. Những lợi ích và ứng dụng của loại cọc này. Nếu bạn cần thêm thông tin tư vấn về việc áp dụng cọc ly tâm cho dự án. Xin vui lòng liên hệ với các đơn vị xây dựng uy tín hiện nay.
Tìm hiểu thêm:
- Ép cọc bê tông là gì? Tiêu chuẩn và đặc điểm ép cọc bên tông
- Đập đầu cọc bê tông – Ý nghĩa, vai trò và các bước thực hiện
- Cọc khoan nhồi là gì? Các loại cọc khoan nhồi thông dụng
- Cừ Tràm là gì? Ưu nhược điểm và vai trò trong xây dựng